Reach a peak of là gì

Webpeak noun [C] (HIGHEST POINT) B2 the highest, strongest, or best point, value, or level of skill: Prices reach a peak during August. Beat the egg whites until they are stiff enough to … Webpeak noun [C] (HIGHEST POINT) B2. the highest, strongest, or best point, value, or level of skill: Prices reach a peak during August. Beat the egg whites until they are stiff enough to form firm peaks. We saw a victory by an athlete at the very peak of her fitness and career. …

Đồng nghĩa của reach a peak - Từ đồng nghĩa

WebSep 28, 2024 · Increase, decline, fluctuate, reach a peak, significant... là những từ cần dùng khi miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1. Với kỹ năng viết trong IELTS, người thi sẽ cần hoàn thành hai phần (Task 1 và Task 2) trong 60 phút, trong đó thời gian nên dành cho phần đầu tiên là 20 phút. WebDịch trong bối cảnh "REACH THE PEAK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REACH THE PEAK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. green farm court penley https://smsginc.com

Webwithin reach of. trong tầm tay, ở gần với tới được. within easy reach of the station. ở gần nhà ga. (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, … Webreach verb (LEVEL) B2 [ T ] to get to a particular level, especially a high one: The temperature is expected to reach 30°C today. He's just reached the grand old age of 95. I've reached the point where I'm not going to put up with her criticisms of me any more. Các từ đồng nghĩa accomplish achieve attain formal fulfil (MAKE HAPPEN) mainly UK WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Peak là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương ... green farm cottage stockdalewath

Trái nghĩa của reach a peak - Idioms Proverbs

Category:Từ vựng miêu tả về xu hướng trong Task 1 của bài thi IELTS

Tags:Reach a peak of là gì

Reach a peak of là gì

Peak Definition & Meaning Dictionary.com

WebTrái nghĩa của reach a peak Động từ anger bear begin commence create displease disturb fail fall initiate introduce lose miss start upset delve dip drop fall off WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa On-peak energy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Reach a peak of là gì

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reach Webreach verb (STRETCH) B2 [ I or T ] to stretch out your arm in order to get or touch something: She's grown so tall that she can reach the door handle now. He reached for the phone and knocked over a glass. The child reached down/out/over and picked up the kitten. He reached his hand out for the money.

WebDefinition of to reach a peak in the Idioms Dictionary. to reach a peak phrase. What does to reach a peak expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary. WebPhát âm của reach trong tiếng Anh là /riːtʃ/ Về định nghĩa, reach mang nghĩa là đến một địa điểm nào đó, đặc biệt là sau khi dành một thời gian dài hoặc mất nhiều công sức đi lại; hoặc đạt đến một cấp độ cụ thể, đặc biệt là cấp độ cao. (Hình ảnh minh họa cho Reach trong tiếng Anh) 2. Ví dụ minh họa của Reach trong tiếng Anh

WebTo reach or bring to a climax. climax culminate peak crown conclude finish result accomplish achieve cap cap off content crest fulfil fulfill orgasm please satisfy succeed summit terminate top tower come to a climax max out reach a pinnacle break the record come to a crescendo hit high spot reach the zenith rise to crescendo come to a head ... WebĐồng nghĩa với to reach the goal To 'reach' means to arrive at a destination, so 'to reach the goal' means you've figuratively arrived at your goal. To 'achieve' means to accomplish, so …

Webto attain a peak of activity, development, popularity, etc.: The artist peaked in the 1950s. verb (used with object) Nautical. to raise the after end of (a yard, gaff, etc.) to or toward an …

Webreach a/ (something's) peak. To arrive at the height or zenith of something, especially when followed by a decline. Her acting career reached its peak when she won a Golden Globe in … green farm coventryWebNghĩa là gì: peak peak /pi:k/ danh từ lưỡi trai (của mũ) đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh) đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm the peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...) resonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng (hàng hải) mỏm (tàu) ngoại động từ green farm cottages derbyshireWebQuá khứ của (quá khứ phân từ của) reach Dịch: chìa ra, bén gót, với tới, vươn ra, chạm tới foreread Infinitive reach Thì quá khứ reached raught * rought retcht * Quá khứ phân từ reached raught * rought retcht * ** động từ này (dưới mọi hình thức) là lỗi thời hoặc chỉ được sử dụng trong một số tiếng địa phương và các trường hợp đặc biệt fluke academy of certified trainingWebto reach its peak - đạt tới đỉnh điểm you reach the peak - ta lên đỉnh bạn đạt đến đỉnh điểm reach this peak - đạt đến đỉnh cao reach their peak - đạt đến đỉnh cao của họ đạt đến đỉnh … fluke accessoriesWebDưới đây là danh sách các từ vựng bạn có thể sử dụng trong bài viết. Từ vựng chỉ điểm cao nhất và thấp nhất trong biểu đồ Ví dụ: The price of the oil reached a peak amounting $20 in February and again touched the lowest point amounting only $10 in July fluke account loginfluke accreditationWebJun 23, 2024 · 1. The price of the oil reached a peak amounting $20 in February and again touched the lowest point amounting only $10 in July. 2. Student enrollment in foreign Universities and Colleges increased dramatically hitting a peak of over 20 thousand in 2004. 3. The highest number of books was sold in July while it was lowest in December. 4. fluke accessory kit